Chú thích Từ Lạc Giang

  1. 1 2 3 伊一 (ngày 20 tháng 7 năm 2017). “徐乐江任全国工商联常务副主席(图|简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2022.
  2. Dương Ngọc Vĩ (2008). 企业科协工作手册 (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: Phổ cập Khoa học. tr. 2–3. ISBN 978-7-110-06976-9.
  3. Trần Minh Danh (2003). 中国科学技术协会年鉴 2003 (bằng tiếng Trung). Bắc Kinh: Phổ cập Khoa học. tr. 23, 123. ISBN 7-5046-3485-9.
  4. “徐乐江辞任宝钢股份董事长” (bằng tiếng Trung). 搜狐. 1 tháng 4 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2012.
  5. Đổng Vũ (董宇) (ngày 21 tháng 10 năm 2017). “中国共产党第十七届中央委员会候补委员名单 [Danh sách Ủy viên dự khuyết Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XVII]”. Đảng Cộng sản Trung Quốc (bằng tiếng Trung Quốc). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. 杨媚 (ngày 21 tháng 10 năm 2007). “中国共产党第十七届中央委员会委员名单”. Mạng Nhân dân (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  7. “十八大11月8日9时开始14日结束 共持续7日”. Đại hội Đảng XVIII (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 11 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  8. “中国共产党第十八届中央委员会委员名单” [Danh sách Ủy viên Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XVIII]. Đảng Cộng sản Trung Quốc (bằng tiếng Trung Quốc). ngày 15 tháng 11 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. “徐乐江结束35年宝钢职业生涯,马国强担任中国宝武董事长”. 澎湃新闻. 31 tháng 10 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2016.
  10. 1 2 “【理工人】徐乐江:以变化心态应变化,以传承之心守传承”. Khoa Kỹ Giang Tây (bằng tiếng Trung). ngày 31 tháng 5 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022.
  11. 李淑琴 (ngày 18 tháng 5 năm 2008). “徐乐江:企业自主创新与创新型国家”. Sohu (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022.
  12. “徐乐江任工信部副部长 原任宝钢集团党委书记、董事长”. 中国经济网. 14 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2016.
  13. “徐乐江任中央统战部副部长、中华全国工商业联合会党组书记”. 澎湃新闻. 13 tháng 5 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2017.
  14. “十九大受权发布:中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 新华网. 新华网. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
  15. “中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 中国网. 中国网. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
  16. “中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 中国政府网. 中国政府网. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2022.
  17. “中国共产党第十九届中央委员会委员名单” [Danh sách Ủy viên Ủy ban Trung ương Đảng cộng sản Trung Quốc khóa XIX]. Đảng Cộng sản Trung Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2020. Truy cập Ngày 15 tháng 10 năm 2019.
  18. 聂晨静 (ngày 24 tháng 10 năm 2017). “十九大受权发布:中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2021.
  19. “十九届中央委员、候补委员、中央纪委委员名单”. 国际在线. 国际在线. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2022.
  20. “中国人民政治协商会议第十三届全国委员会委员名单”. 网易. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2018.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Từ Lạc Giang http://district.ce.cn/newarea/sddy/201612/14/t2016... http://district.ce.cn/newarea/sddy/201707/20/t2017... http://news.cntv.cn/18da/20121107/106523.shtml http://guoqing.china.com.cn/zy/2018-03/01/content_... http://cpc.people.com.cn/18/n/2012/1115/c350823-19... http://cpc.people.com.cn/19th/n1/2017/1024/c414305... http://cpc.people.com.cn/GB/100797/6410265.html http://cpc.people.com.cn/GB/104019/104098/6410282.... http://news.cri.cn/20171024/f3e85cce-38bb-818d-ce3... http://www.gov.cn/guoqing/2017-10/24/content_54323...